Ghi chú Messier_13

  1. 1 2 3 4 “SIMBAD Astronomical Database”. Results for NGC 6205. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2006.
  2. Leonard Peter J. T.; Richer Harvey B.; Fahlman Gregory G. “The mass and stellar content of the globular cluster M13”.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
  3. khoảng cách × sin(đường kính góc / 2) = bán kính 84 ly.
  4. 1 2 3 “Cornell News: It's the 25th anniversary of Earth's first (and only) attempt to phone E.T., cho báo chí: 12 tháng 11 năm 1999”. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2008.
  5. “Larry Klaes. Ithaca Times - Making Contact”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2007.

Tọa độ: 16h 41m 41.44s, 36° 27′ 36.9″

Sao
Bayer
Flamsteed
Biến quang
HR
HD
Khác
Quần tinh
Tinh vân
Thiên hà
NGC
Khác
Quần tụ thiên hà
Sự kiện thiên văn
M1 • M2 • M3 • M4 • M5 • M6 • M7 • M8 • M9 • M10 • M11 • M12 • M13 • M14 • M15 • M16 • M17 • M18 • M19 • M20 • M21 • M22 • M23 • M24 • M25 • M26 • M27 • M28 • M29 • M30 • M31 • M32 • M33 • M34 • M35 • M36 • M37 • M38 • M39 • M40 • M41 • M42 • M43 • M44 • M45 • M46 • M47 • M48 • M49 • M50 • M51 • M52 • M53 • M54 • M55 • M56 • M57 • M58 • M59 • M60 • M61 • M62 • M63 • M64 • M65 • M66 • M67 • M68 • M69 • M70 • M71 • M72 • M73 • M74 • M75 • M76 • M77 • M78 • M79 • M80 • M81 • M82 • M83 • M84 • M85 • M86 • M87 • M88 • M89 • M90 • M91 • M92 • M93 • M94 • M95 • M96 • M97 • M98 • M99 • M100 • M101 • M102 • M103 • M104 • M105 • M106 • M107 • M108 • M109 • M110
Thiên thể NGC 6000 đến 6499

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Messier_13 http://www.imagingtheuniverse.com/Star-Clusters/Ca... http://www.nightskyinfo.com/archive/m13_globular_c... http://www.stargazer-observatory.com/M13-9.html http://www.waid-observatory.com/m013-ng%C3%A0y http://www.zwire.com/site/news.cfm?newsid=15663534 http://var.astro.cz/oejv/issues/oejv0019.pdf http://www.dsi-astronomie.de/M13AO8H.html http://www.news.cornell.edu/releases/Nov99/Arecibo... http://adsabs.harvard.edu/abs/1992AJ....104.2104L http://simbad.u-strasbg.fr/Simbad